INDIGO520 A1N1B6AAN | Vaisala Vietnam

INDIGO520 A1N1B6AAN là một thiết bị đo lường và giám sát tiên tiến đến từ Vaisala – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến môi trường. Thiết bị này cung cấp khả năng đo chính xác và đáng. Tin cậy cho các thông số môi trường quan trọng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy. Trình và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình hiển thị rõ nét: INDIGO520 được trang bị màn hình màu. LCD, giúp người dùng dễ dàng theo dõi dữ liệu theo thời gian thực.
- Hỗ trợ đa cảm biến: Tương thích với nhiều loại đầu dò Vaisala, hỗ trợ đo nhiệt độ, độ ẩm. CO₂ và các khí khác.
- Kết nối linh hoạt: Thiết bị hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như. Modbus TCP/IP và analog, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- Thiết kế bền bỉ: Với vỏ ngoài chắc chắn, INDIGO520 có khả năng chống bụi. Nước và chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Cấu hình dễ dàng: Người dùng có thể điều chỉnh và cài đặt thiết bị thông qua phần mềm. Vaisala Insight, giúp tiết kiệm thời gian vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị INDIGO520 A1N1B6AAN được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Dược phẩm: Ứng dụng trong phòng sạch, kiểm soát điều kiện môi trường để đáp ứng tiêu chuẩn GMP.
- Kho lạnh và chuỗi cung ứng: Giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo điều kiện bảo quản hàng hóa.
- Hệ thống HVAC: Giám sát khí hậu trong tòa nhà và các hệ thống thông gió.
- Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ đo lường chính xác trong các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | INDIGO520 A1N1B6AAN |
Màn hình | LCD màu 5 inch |
Hỗ trợ đầu dò | Vaisala GMP, HMP, DMP, TMP |
Nguồn điện | 24 VDC |
Giao thức kết nối | Modbus TCP/IP, Analog |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Ứng dụng | Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, HVAC, nghiên cứu |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.