DMT143 L3C1A1A3AAASX | Vaisala Vietnam

DMT143 L3C1A1A3AAASX là một trong những dòng cảm biến đo độ ẩm tiên tiến của Vaisala, được thiết kế đặc biệt để theo dõi độ ẩm trong các môi trường yêu cầu độ chính xác cao. Với công nghệ đo lường tiên tiến, thiết bị này giúp tối ưu hóa quy trình công nghiệp và bảo vệ các thiết bị nhạy cảm khỏi ảnh hưởng của hơi ẩm.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ tiên tiến: Sử dụng cảm biến HUMICAP® nổi tiếng của Vaisala, đảm bảo độ chính xác cao và thời gian phản hồi nhanh.
- Thiết kế nhỏ gọn: Giúp dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
- Độ bền cao: Khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt với khả năng chống nhiễu và chống ăn mòn tốt.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
- Bảo trì đơn giản: Có thể thay thế cảm biến mà không cần hiệu chuẩn lại toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng
- Ngành dược phẩm: Kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản thuốc và thiết bị y tế.
- Hệ thống HVAC: Giám sát độ ẩm để đảm bảo môi trường trong lành và thoải mái.
- Sản xuất thực phẩm: Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn nhờ vào. Việc kiểm soát độ ẩm chính xác.
- Ngành năng lượng: Được sử dụng trong các hệ thống khí nén và trạm biến áp để đảm. Bảo hiệu suất tối ưu.
- Thiết bị phòng sạch: Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kiểm soát độ ẩm. Trong các phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguyên lý đo | Cảm biến HUMICAP® |
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Độ chính xác | ±0.2% RH |
Nhiệt độ hoạt động | -40 … +60°C |
Tín hiệu đầu ra | 0 … 1V / 0 … 5V / 4 … 20mA |
Nguồn cấp | 10 … 28VDC |
Kết nối | M12 hoặc dây cáp |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Ứng dụng | Công nghiệp, HVAC, phòng sạch |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.