HMT330 360B041BCAD160D0ACABDA1 | Vaisala Vietnam

HMT330 360B041BCAD160D0ACABDA1 là dòng thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ cao cấp đến từ Vaisala Vietnam. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này đảm bảo độ chính xác và độ bền vượt trội, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và độ tin cậy cao, HMT330 giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ các thiết bị quan trọng khỏi ảnh hưởng của độ ẩm và nhiệt độ.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Công nghệ cảm biến HUMICAP® của Vaisala mang lại kết quả đo đáng tin cậy.
- Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến +180°C, phù hợp với nhiều điều kiện công nghiệp.
- Thiết kế linh hoạt: Có nhiều phiên bản khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đo lường đa dạng.
- Giao diện thân thiện: Dễ dàng hiệu chuẩn và kết nối với hệ thống điều khiển nhờ các tùy chọn đầu ra analog và kỹ thuật số.
- Độ bền cao: Vật liệu chất lượng cao giúp thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Ứng dụng
HMT330 360B041BCAD160D0ACABDA1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp thực phẩm & đồ uống: Kiểm soát độ ẩm trong quá trình. Sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Dược phẩm & y tế: Đảm bảo điều kiện bảo quản nguyên liệu và thành phẩm theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- Ngành năng lượng: Giám sát độ ẩm trong các trạm biến áp và hệ thống tua-bin gió để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Sản xuất điện tử: Kiểm soát độ ẩm để ngăn ngừa tĩnh điện và đảm bảo độ. Chính xác trong sản xuất linh kiện điện tử.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | Vaisala HUMICAP® |
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Sai số độ ẩm | ±1% RH |
Sai số nhiệt độ | ±0.2°C |
Giao diện đầu ra | Analog, RS-485, Modbus |
Nguồn điện | 10 … 35 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.