HMT330 830B101BCAL100F0ACNBAA1 | Vaisala Vietnam

Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ HMT330 830B101BCAL100F0ACNBAA1 của Vaisala là một trong những giải pháp đo lường tiên tiến. ược thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với công nghệ cảm biến tiên tiến. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa các quy trình kiểm soát môi trường trong nhiều ngành công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến độ ẩm HUMICAP® độc quyền của Vaisala đảm bảo kết quả đo chính xác và ổn định theo thời gian.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ bảo vệ chắc chắn giúp thiết bị hoạt động tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu suất đáng tin cậy: Hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, bụi bẩn hoặc các hóa chất ăn mòn.
- Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như Modbus RTU, RS232, RS485, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Bảo trì đơn giản: Có thể thay thế cảm biến nhanh chóng mà. Không cần hiệu chuẩn lại toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng
Thiết bị HMT330 830B101BCAL100F0ACNBAA1 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dược phẩm: Kiểm soát độ ẩm trong quá trình sản xuất và bảo quản thuốc.
- Năng lượng: Giám sát điều kiện môi trường trong nhà máy điện và hệ thống khí đốt.
- Công nghiệp thực phẩm: Duy trì độ ẩm tối ưu trong quá trình chế biến và lưu trữ thực phẩm.
- Hệ thống HVAC: Giúp tối ưu hóa hệ thống điều hòa không khí và. Kiểm soát chất lượng không khí trong nhà.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Sai số đo độ ẩm | ±1% RH |
Sai số đo nhiệt độ | ±0.2°C |
Giao thức kết nối | Modbus RTU, RS232, RS485 |
Nguồn cấp | 10 … 35 VDC |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.