OADM 260I1101/S14C | Baumer Vietnam

Thiết bị OADM 260I1101/S14C | Baumer Vietnam là cảm biến quang học khoảng cách cao cấp, đến từ thương hiệu uy tín Baumer. Sản phẩm được thiết kế để đo lường chính xác khoảng cách với độ tin cậy cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
Với khả năng hoạt động mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt. OADM 260I1101/S14C cảm biến khoảng cách Baumer là giải pháp đáng tin cậy giúp. Tối ưu hiệu suất và nâng cao độ chính xác trong quá trình sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA OADM 260I1101/S14C | BAUMER VIETNAM
-
Đo lường không tiếp xúc: Sử dụng công nghệ đo khoảng cách. Bằng ánh sáng đỏ, đảm bảo độ chính xác cao mà không ảnh hưởng đến bề mặt vật thể.
-
Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế dạng hình hộp chữ nhật dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
-
Ngõ ra analog chính xác: Cho phép thu thập dữ liệu tuyến tính theo thời gian thực.
-
Khoảng cách đo linh hoạt: Từ 100 đến 600 mm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
-
Vỏ bảo vệ bền chắc: Đạt chuẩn IP67, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nhiều bụi và độ ẩm.
-
Lắp đặt đơn giản: Dễ dàng kết nối và cài đặt với các thiết bị tự động hóa hiện có.
ỨNG DỤNG
Thiết bị OADM 260I1101/S14C | Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Tự động hóa nhà máy: Đo khoảng cách trong dây chuyền lắp ráp hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm.
-
Ngành đóng gói: Đảm bảo độ chính xác trong việc xác định vị trí và kích thước bao bì.
-
Robot công nghiệp: Xác định khoảng cách đến vật thể để xử lý chính xác hơn.
-
Ngành sản xuất điện tử: Kiểm tra khoảng cách linh kiện trong quá trình lắp ráp vi mô.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA OADM 260I1101/S14C | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | OADM 260I1101/S14C |
Thương hiệu | Baumer |
Loại cảm biến | Cảm biến đo khoảng cách quang học |
Phạm vi đo | 100 mm – 600 mm |
Tín hiệu ngõ ra | Analog (0–10V hoặc 4–20mA) |
Nguồn cung cấp | 15–30 VDC |
Độ phân giải | 0.01 mm |
Tần số phản hồi | 500 Hz |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +50°C |
Vật liệu vỏ ngoài | Nhôm anod hóa |
Kết nối | Cáp hoặc đầu nối M12 |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
BMMH58S1N24P12/16P2D art no: 140831 |
MEX5-D33N |
RP2-NR.366/0765_0407_9941 |
ITD20A4Y107-88HBX-D1SA7S10 |
IFRM 08P17V1/S35L |
IRM 08P17V1/S35LF |
IFRM 08P17A1/S35L. |
IFFM 20P1501/S35L. |
GXMMS.Z05 |
Code: IFRM 08P17A1/S35L |
IFFM 20P1501/S35L |
HOG10 D 1024 I |
IFRM 12P3703/S14L |
IFFM 08P1701/O1L |
GT 9.06L/420 K |
10PINS 11078440 |
FHDM 12P5001/S36A |
ITD 40 A 4 Y79 1024 H NI KR1 – S 25 |
ITD27A4Y3732HBXK10SK4S14 |
ITD27A4Y37 |
OG90 DN 10000 CI |
MHAP200 B5 G90 SG14N Z0 D |
USDK 20D9003/S35A |
UEDK 20P6103/S35A |
HOG9DN1024I16H7 |
IWFM 12L9504/S35A |
ITD 21 A4 Y2 1024 H NI KR1 E 14 IP54 07 |
IGYX 12N17B3/2 |
HOG10 D1024I |
FIXY 14N51E1 |
G0355.025C372 |
POG10 DN 1024 I SN; 700002025857 UB=9..30 VDC CLAS |
FPDM-16P5101-S14 |
ITD21A4Y101 |
Art No.: 11060929 (ITD 21 A4 Y101 100H NI KR0.4 R 12 IP66/IP65) |
BPMV58K1P24P13/10600862 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.