FMDK 14N39/076389 | Baumer Vietnam

Thiết bị FMDK 14N39/076389 | Baumer Vietnam là một cảm biến chất lượng cao được phát triển bởi Baumer – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến và tự động hóa. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống công nghiệp hiện đại.
Baumer nổi tiếng với độ chính xác và độ bền cao trong từng sản phẩm. FMDK 14N39/076389 không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn tối ưu hóa quy trình vận hành của doanh nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA FMDK 14N39/076389 | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn. Dễ dàng tích hợp vào nhiều vị trí lắp đặt khác nhau.
-
Độ chính xác cao. Đáp ứng nhu cầu đo lường nghiêm ngặt trong các dây chuyền sản xuất tự động.
-
Chất liệu chế tạo bền bỉ. Khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt.
-
Tín hiệu đầu ra ổn định. Đảm bảo sự liên tục và chính xác trong truyền dữ liệu.
-
Tương thích với nhiều loại thiết bị điều khiển công nghiệp.
-
Lắp đặt nhanh chóng, thuận tiện. Giảm thời gian bảo trì và chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị FMDK 14N39/076389 | Baumer Vietnam được sử dụng phổ biến trong các ngành:
-
Tự động hóa công nghiệp: giám sát và kiểm soát chuyển động trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: đảm bảo độ chính xác trong quy trình đóng gói và phân phối.
-
Ngành dược phẩm: hỗ trợ kiểm soát chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
-
Ngành điện tử: kiểm tra và đo lường linh kiện với độ chính xác cao.
-
Cơ khí chế tạo: giám sát chuyển động cơ khí, hỗ trợ gia công chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA FMDK 14N39/076389 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FMDK 14N39/076389 |
Hãng sản xuất | Baumer |
Loại cảm biến | Cảm biến vị trí / chuyển động |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Khoảng cách phát hiện | Tùy chỉnh theo từng model cụ thể |
Tín hiệu đầu ra | PNP / NPN |
Chống nước / bụi | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Kết nối | Dây cáp / Đầu nối tiêu chuẩn |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
IFRM 05P15A3/S05L |
OHDK 14P5101/S35A W215 |
OM30-11232071 |
OM30-11232071,, |
OM30-11232071 |
OM30-11232071 |
TE2-1.D.1020.0100.0 |
VCXG-124M.I.PTP (Article no.: 11217710) |
TXG50m3 |
ITD22 H00 1024 HNI KT0 6E14 IP65 21 |
VCXG.2-32M |
PN: 11078802 |
IGYX 18P17B3-S14L . |
GXMMS – W 203 EA2 101.272 816 |
11075794 (FS90 (SN: 700007636298)) |
11075630 (PRC/032 (SN: 700097637100)) |
OXE7.E25T-11111452 |
OG73 RN 1024 (24V) |
IFRM12P1701/S14L (10214930) |
UZDK 30P6104/S14 |
HXG20 |
ITD 41 A 4 Y23 4096 T NI D2SR12 M 25, |
GXMMW.A203P32 |
G73 RN 1024 |
Code: 11032552, GXMMW.A203PA2 |
ỈTD 41A4Y234096TNID2SR12M25( 11058809) |
UNAM 18U6903/S14 |
ITD 23 A4Y2128HBXK10SK4S14 |
ITD 49 A 4 Y 2 200 H BX KR3,3 S 30 (CÁP 3M) |
IFRM 04P15A3/S05L |
CAM12.A3-11232807 |
IR18.P10S-F60.P01Z.7CO/Z001_E009 |
ITD 41 A 4 Y23 4096 T NI D2SR12 M 25. |
IFRM 04P15A3/S05L |
Code: 10214930 Proximity Sensor IFRM 12P1701/S14L |
OG74 RN 1024 |
FIXY 14N51E1 |
FIXY14N51E1 |
GXMMS-V203EA2 (101 272816 002) |
PL20H-11111.111012.A03021010030 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.