MCS DB112UP.1-20.2500 | Leuze Vietnam

MCS DB112UP.1-20.2500 | Leuze Vietnam là thiết bị cảm biến hiện đại đến từ thương hiệu nổi tiếng Leuze, chuyên dùng trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ, chính xác và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, sản phẩm này đang được nhiều doanh nghiệp tin dùng.
Dòng thiết bị MCS DB112UP.1-20.2500 – cảm biến hành trình hiệu suất. Cao – không chỉ giúp tăng độ chính xác trong việc giám sát vị trí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự kiểm soát chặt chẽ về vị trí và chuyển động.
Đặc điểm nổi bật của MCS DB112UP.1-20.2500 | Leuze Vietnam
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống máy móc khác nhau.
-
Độ phân giải cao, đảm bảo tín hiệu đầu ra chính xác.
-
Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt như bụi, rung động, độ ẩm cao.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì, tối ưu chi phí vận hành lâu dài.
-
Tốc độ phản hồi nhanh, phù hợp với các dây chuyền sản xuất tự động.
-
Được Leuze thiết kế phù hợp với các tiêu chuẩn. Công nghiệp quốc tế, đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ cao.
Ứng dụng
MCS DB112UP.1-20.2500 | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Tự động hóa nhà máy và dây chuyền sản xuất.
-
Máy đóng gói, máy cắt, máy in công nghiệp.
-
Hệ thống điều khiển và giám sát vị trí.
-
Robot công nghiệp và thiết bị xử lý vật liệu.
-
Ngành dệt may, thực phẩm và nước giải khát.
Thiết bị đặc biệt phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi độ. Chính xác cao về định vị hoặc phát hiện vị trí chuyển động.
Bảng thông số kỹ thuật của MCS DB112UP.1-20.2500 | Leuze Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | MCS DB112UP.1-20.2500 |
Hãng sản xuất | Leuze Electronic |
Kiểu cảm biến | Cảm biến hành trình tuyến tính |
Phạm vi đo | 20 – 2500 mm |
Độ phân giải | Cao – hỗ trợ tín hiệu analog/digital |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm bền chắc |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0-10V / 4-20mA), Digital |
Kết nối | Cáp hoặc đầu nối tiêu chuẩn công nghiệp |
Trọng lượng | Tùy theo chiều dài |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
FT318BI.3/2N (50126608) |
KRTM 3B/2.1121-S8, 50110585 |
KD U-M8-4A-P1-020 |
IS 118MM/4NO-8E0 |
KD U-M8-4A-P1-020 – Part no. 50130854 |
HRT 96M/R-1690-1200-25 |
Part No.: 50110585 / KRTM 3B/2.1121-S8 |
50080075 |
PRK 92/3 L Ex |
FRK 93/44-60 |
HRTR 3B/66 – Part no: 50107228 |
IS-118mm/4no-8e0 |
LE318B/2N + LS318B/9D-M12 |
HT 46CI/4P- M12 |
LV461.1/P2 50118398 |
LS28/9D – 50117929 |
50114491 |
50118398 |
ODSL 96K/V66.1-2300-S12 |
DDLS 200/120.1-10 – Part no: 50036282 |
PRK 96M/R-1850-25 |
Cảm biến HRT96M/R-1690-1200-25 |
KRTM 3B/4.1121.200-S8 / Part no: 50113785 |
HRTR 3B/6.7 |
50102705 |
50080047 |
HR TL 8/66-350-S12. |
HRT 96 M/P-1630-800-41 |
HRTL 8/66-350-S12 / Part no. 50102705 |
HRT 96M/P-1630-800-41 / Part no. 50080047 |
HRT96M/R-1680-1200-25 (50080076) |
HR TL 8/66-350-S12 |
PRK 18/4 DL.4 |
FT318BI.3/2N-M12 |
MLC500T40-1650. |
FT318BI.3/2N – Part no. 50126608 |
MLC500T40-1650, PN: 68000416 |
MTKZ 15-30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.