DLSP 160 S | Leuze Vietnam

DLSP 160 S | Leuze Vietnam là thiết bị cảm biến quang học hiệu suất cao, được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắt khe. Với khả năng phát hiện vật thể chính xác và nhanh chóng, thiết bị giúp tối ưu. Hóa quy trình tự động hóa và kiểm soát chất lượng trong nhà máy.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA DLSP 160 S | LEUZE VIETNAM
-
Hiệu suất phát hiện chính xác: DLSP 160 S sử dụng công nghệ. Cảm biến tiên tiến cho khả năng phát hiện nhanh và đáng tin cậy, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc nhiều bụi.
-
Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước tối ưu, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống máy móc khác nhau.
-
Khả năng chống nhiễu cao: Thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường có nhiều tín hiệu điện từ.
-
Tuổi thọ cao: Cảm biến được chế tạo với vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
-
Lắp đặt dễ dàng: Hệ thống dây kết nối đơn giản, tiết kiệm thời gian thi công và bảo trì.
ỨNG DỤNG
DLSP 160 S | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa nhà máy: Dùng trong dây chuyền sản xuất, phát hiện vật thể, đo lường và điều khiển.
-
Đóng gói thực phẩm và dược phẩm: Giúp kiểm tra số lượng, vị trí và sự hiện diện của sản phẩm.
-
Ngành điện tử: Hỗ trợ phát hiện các linh kiện nhỏ với độ chính xác cao.
-
Kho vận thông minh: Ứng dụng trong hệ thống phân loại hàng hóa và điều hướng robot.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DLSP 160 S | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DLSP 160 S |
Hãng sản xuất | Leuze |
Loại cảm biến | Cảm biến quang |
Khoảng cách phát hiện | 10 mm đến 160 mm |
Độ phân giải | Cao |
Thời gian đáp ứng | < 1 ms |
Nguồn cấp | 10 – 30 VDC |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Kết nối | Dây hoặc đầu nối M12 |
Ứng dụng chính | Tự động hóa, đóng gói, kiểm soát |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
50112142 |
PRK46C.D/48-M12 |
GS 754M/D-29/42-204-S12 |
, PRK46C.D/48-M12 |
PT318BI.3/2N |
FT318B1.3/2N |
lazer sensor prkl 8/24.91 |
HRTR 3B/2.71. |
PRKL 8/24.91 (50036365) |
HRT 46B/66- S12 |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
ODSL 96K/V66.1-2300-S12 |
HT46CI/4W-M12 |
GS 63B/6D.3-S8 – Part no. 50128008 |
HRT-96K/P-1630-800-41 |
96K/P _1630_800_41+KD |
Part no: 50128008 |
K-D M12A-5P-2m-PUR |
96M/P-1630-800-41 |
50080047 |
LSER 46B/66-S12 |
CR30-1050/W |
50113785 |
LE46C/4P-M12 P/n:50127033 |
PRK46C.D/48-M12 |
HRT 96K/R-1690-1200-25 / Part no. 50025131 |
HRT 96K/R-1690-1200-25. |
ET5.3/2N / Part no: 50122582 |
LS5/9D (50117694) |
LE5/4P(50117691) |
LVSR 424/P-203-S8 |
HRT 96M/P-1620-1800-41. |
Part no.: 50113909 / Model: HRT96M/P-1620-1800-41 |
5016593 |
HRT 96M/P-1620-1800-41 |
HRT 96M/P-1620-1800-41 |
HT46C/4P-M12 |
PRK 18/24 DL.46 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.