LVSR 424/P-203-S8 | Leuze Vietnam

Thiết bị LVSR 424/P-203-S8 | Leuze Vietnam là giải pháp cảm biến hàng đầu trong các hệ thống tự động hóa hiện đại. Với khả năng phát hiện chính xác và độ tin cậy cao, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Leuze – thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức – đã khẳng định vị thế toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ cảm biến, mang đến sự an tâm cho khách hàng tại thị trường Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LVSR 424/P-203-S8 | LEUZE VIETNAM
-
Phát hiện vật thể chính xác: Thiết bị sử dụng công nghệ cảm biến. Quang điện hiện đại, giúp nhận diện vật thể một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Dễ dàng lắp đặt trong nhiều môi. Trường khác nhau, kể cả không gian hẹp hay điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Khả năng chống nhiễu cao: Hoạt động ổn định ngay cả trong. Môi trường có ánh sáng mạnh hoặc nhiễu từ thiết bị khác.
-
Tích hợp nhiều chức năng thông minh: Hỗ trợ người dùng cài đặt linh hoạt theo yêu cầu thực tế.
-
Tuổi thọ dài, bảo trì đơn giản: Giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài cho doanh nghiệp.
ỨNG DỤNG
LVSR 424/P-203-S8 | Leuze Vietnam được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa sản xuất: Được sử dụng để giám sát và điều khiển các dây chuyền lắp ráp.
-
Logistics và kho bãi: Hỗ trợ phát hiện hàng hóa và kiểm soát luồng di chuyển.
-
Bao bì – đóng gói: Đảm bảo tính chính xác trong việc nhận diện và định vị sản phẩm.
-
Máy móc công nghiệp: Tích hợp vào hệ thống kiểm soát để nâng cao hiệu suất hoạt động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LVSR 424/P-203-S8 | LEUZE VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện |
Khoảng cách phát hiện | Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể |
Điện áp hoạt động | 10…30 V DC |
Ngõ ra tín hiệu | PNP/NPN, NO/NC (tùy chọn) |
Vật liệu vỏ | Kim loại hoặc nhựa cao cấp |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến +60 °C |
Kết nối | Cáp hoặc đầu nối M8/M12 |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, RoHS |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
MSI-MC310, Part No: 549941 |
PRK25C.D1/2N-M12 |
IS 212MM/2NO-6E0 / Part no. 50109682 |
50108999 |
50107002 |
PRK18B.T2/PX-M12 (50117361) |
SLSER 46B/66-S12 |
50134299 |
RKR 3B/6.42.S8 |
IGSU 14B/6.3-S12/1302J044261 |
50115809 |
ODSL96K/V66.1-2300-S12 |
HRTR 3B/2.71 (50128504) |
ODSL 96k/V66.1-2300 S12 |
ODSL 96K/V66.1-2300-S12 |
ODSL 96K/66.1-2300-S12 |
HRTR 3B/2.1 – Part no: 50107918 |
Part no. 50129140 / ET328I-400F.3/4P-M12 |
AMS 358i 120 |
DDLS 200/120.1-60 |
KRTM 3B/L6.1121-S8 – Part no. 50135163 |
PRK 25B/66.31.03.S12/LEUZE |
HTRT-25B/66-S12 |
HT25C/2N-M12 |
50134222 |
FT318BI.3/2N Article No.: 50126608 |
HRT96M/P-1620-1800-41 |
HRT 96M/P-1620-1800-41 Part no.50113909 |
DFRKR 95/44-50 L – Part no. 50081392 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P |
HRTR 8/66-350,5000 / Part no. 50108224 |
ODSL 90B M/C6-2000-S12 / Part no. 50106593 |
HRTR 8/66-350,5000 |
MLC500T20-900 |
MLC510R20-900 |
MLC300T30-225 / Part no. 68090302 |
MLC310R30-225 |
50104699 PRK 3B/6.22 |
RK72/4-200L.1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.